I. THÀNH PHẦN GÓI CƯỚC:
STT |
Tên gói |
Nội dung tối thiểu trong gói |
1 |
Chuẩn |
Truyền hình (122 kênh) + VTVCab (18 kênh) |
2 |
Nâng cao |
Truyền hình (160 kênh) +VOD + VTVCab (18 kênh) |
3 |
VIP |
Truyền hình (160 kênh) + VOD + Film(+) + VTVCab (18 kênh) |
II. BẢNG GIÁ CƯỚC: (Đơn vị tính VNĐ; Giá đã bao gồm thuế)
Tivi thứ 1:
Tên gói |
Gói hàng tháng |
Gói 07 tháng |
Gói 15 tháng |
(1) |
(2) = (1)*6 |
(3) = (1) *12 |
|
App MyTV Chuẩn |
46,200 |
277,200 |
554,400 |
App MyTV Nâng cao |
62,700 |
376,200 |
752,400 |
App MyTV VIP |
79,200 |
475,200 |
950,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) |
90,200 |
541,200 |
1,082,400 |
MyTV Nâng cao (có STB) |
106,700 |
640,200 |
1,280,400 |
MyTV VIP (có STB) |
123,200 |
739,200 |
1,478,400 |
Tivi thứ 2:
Tên gói |
Gói hàng tháng |
Gói 07 tháng |
Gói 15 tháng |
(1) |
(2) = (1)*6 |
(3) = (1) *12 |
|
App MyTV Chuẩn |
29,700 |
178,200 |
356,400 |
App MyTV Nâng cao |
37,400 |
224,400 |
448,800 |
App MyTV VIP |
46,200 |
277,200 |
554,400 |
MyTV Chuẩn (có STB) |
73,700 |
442,200 |
884,400 |
MyTV Nâng cao (có STB) |
81,400 |
488,400 |
976,800 |
MyTV VIP (có STB) |
90,200 |
541,200 |
1,082,400 |
Hotline: 18001166