Tên gói cước |
Miễn phí phút gọi VinaPhone |
Gọi nội mạng VNPT & Mobifone |
Miễn phí phút gọi ngoại mạng |
Miễn phí tin nhắn nội mạng |
Miễn phí tin nhắn ngoại mạng |
Miễn phí dung lượng Data |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
Ghi chú |
VD89 |
1.500 |
|
50 |
|
|
2GB/ngày |
89,000 |
|
VD129 |
1.500 |
|
100 |
100 |
|
3GB/ngày |
129,000 |
|
VD149 |
1.500 |
|
200 |
200 |
|
4GB/ngày |
149,000 |
|
ALO-45 |
1.000 |
|
|
|
|
|
94.000 |
|
ALO-145 |
|
700 |
|
|
|
|
194.000 |
|
ALO-135 |
|
|
300 |
|
|
|
184.000 |
|
SMART-99 |
1.000 |
|
|
300 |
|
Max |
148.000 |
|
SMART -119 |
1.000 |
|
|
300 |
|
Max100 |
168.000 |
|
SMART -199 |
|
|
300 |
|
300 |
Max100 |
228.000 |
|
SMART -299 |
|
|
500 |
|
500 |
Max200 |
338.000 |
|
Eco69 |
1.000 |
|
|
|
|
69.000 |
|
|
Eco99 |
1.000 |
|
99 |
|
|
Max100 |
99.000 |
|
Eco169 |
1.000 |
|
169 |
169 |
|
|
169.000 |
|
Eco169PLUS |
1.000 |
|
99 |
|
|
4,8GB/Tháng |
169.000 |
|
Sành |
888 |
|
38 |
158 |
28 |
1,2GB/Tháng |
188.000 |
|
Sành + |
1.288 |
|
88 |
188 |
88 |
3 GB/Tháng |
288.000 |
|
Chất |
1.488 |
|
288 |
388 |
288 |
5 GB/Tháng |
488.000 |
|
Chất + |
1.688 |
|
488 |
488 |
488 |
7 GB/Tháng |
688.000 |
|
Sang |
1.888 |
|
588 |
588 |
588 |
10 GB/Tháng |
988.000 |
28p gọi quốc tế; 28 SMS quốc tế |
Sang + |
2.888 |
|
888 |
888 |
888 |
18 GB/Tháng |
1.488.000 |
58 phút gọi quốc tế; 58 SMS quốc tế; |
* Thời gian cam kết sử dụng gói: 18 tháng
Qúy khách có thể liên hệ Đài hỗ trợ khách hàng 0251.800126 để biết cụ thể chương trình